black mark
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: black mark
Phát âm : /'blæk'mɑ:kit/
+ danh từ
- vết đen, vết nhơ (đối với tên tuổi, danh dự)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "black mark"
- Những từ có chứa "black mark":
black mark black market black marketeer - Những từ có chứa "black mark" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
điểm bầm mục đích chệch hiệu bước tiến cà cưỡng đen kịt chợ đen mụn more...
Lượt xem: 543